- Từ điển Anh - Việt
Pardon
Nghe phát âmMục lục |
/'pɑ:dn/
Thông dụng
Danh từ
Sự tha thứ, sự giải tội, lệnh ân xá, lời xin lỗi
(pháp lý) sự ăn xài
- general pardon
- đại ân xá
Ngoại động từ
Tha thứ, tha lỗi, xá tội
Thán từ
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ (như) pardon me
Hình thái từ
- V_s/es: pardons
Chuyên ngành
Xây dựng
tha tội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolution , acquittal , allowance , amnesty , anchor , clemency , commute , conciliation , condonation , discharge , exculpation , excuse , exoneration , forbearance , freeing , grace , indemnification , indemnity , indulgence , justification , kindness , lifeboat , lifesaver , mercy , release , remission , reprieve , vindication , forgiveness
verb
- absolve , accept , acquit , amnesty , blink at , bury the hatchet * , clear , condone , discharge , exculpate , excuse , exonerate , free , give absolution , grant amnesty , justify , let off * , let off easy , liberate , lifeboat , overlook , release , remit , reprieve , rescue , spring * , suspend charges , tolerate , wink at * , wipe slate clean , write off * , absolution , commute , exempt , forgive , grace , mercy , remission , shrive , spare , vindicate
Từ trái nghĩa
noun
- chastisement , condemnation , damning , ostracization , penalty , punishment , implacability , retaliation , retribution , vengeance
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pardonable
/ ´pa:dənəbl /, tính từ, có thể tha thứ, có thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Pardonably
Phó từ: dễ hiểu; có thể hiểu được, -
Pardoner
/ ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội, -
Pardons
, -
Pardy
Liên từ:, -
Pare
/ pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa... -
Parectasia
(sự) quá giãn, quá căng, -
Parectasis
(sự) quá giãn, quá căng, -
Parectropia
(chứng) mất dùng động tác, -
Paregeoanticline
chuẩn địa vồng, -
Paregoric
Tính từ: (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), Danh từ: (dược... -
Pareidolia
ảo giác dị giải, -
Parencephalia
dị tật não bẩm sinh, -
Parencephalitis
viêm tiểu não, -
Parencephalocele
thoát vị tiểu não, -
Parencephalon
Danh từ: (giải phẩu học) bán cầu não, Y học: tiểu não, -
Parencephalous
dị dạng não, -
Parenchyma
/ pə´reηkimə /, Danh từ số nhiều: nhu mô, Y học: nhu mô, -
Parenchymal
/ pə´reηkiml /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) nhu mô, gồm nhu mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.