Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pardonable

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:dənəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể tha thứ, có thể bỏ qua
a pardonable error
một sai sót có thể tha thứ được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
excusable , forgivable , venial , remissible

Từ trái nghĩa

adjective
inexcusable , unpardonable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top