Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paste rows

Toán & tin

dán các hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paste shrinkage

    sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông),
  • Paste special

    dán đặc biệt, phết dán đặc biệt,
  • Paste structure

    kết cấu dạng bột nhão,
  • Paste tool face

    phết dán mặt dụng cụ,
  • Paste up

    Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang...
  • Pasteboard

    / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định...
  • Pasted

    được dán, pasted plate, tấm được dán
  • Pasted-plate accumulator

    ắc quy có tấm ốp,
  • Pasted-plate storage battery

    ắcqui bản cực bằng bột nhão,
  • Pasted granule

    hạt tinh bột hồ hóa,
  • Pasted paper

    giấy bồi, giấy phết keo,
  • Pasted plate

    tấm bột acquy (ở acquy axit-chì), tấm được dán,
  • Pasted seam

    đường dán,
  • Pastel

    / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn...
  • Pastel tone

    màu của phấn vẽ,
  • Pastelist

    / ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu,
  • Pastellist

    / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • Paster

    Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • Pastern

    / ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top