Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pawkily

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Láu lỉnh, dí dỏm
Ranh ma, láu cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pawkiness

    / ´pɔ:kinis /, danh từ ( Ê-cốt), tính ranh ma, tính láu cá, tính láu lỉnh, dí dỏm,
  • Pawky

    / ´pɔ:ki /, Tính từ ( Ê-cốt): ranh mãnh, láu cá, láu lỉnh, dí dỏm,
  • Pawl

    / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại),...
  • Pawl-and-ratchet motion

    chuyển động con cóc-bánh cóc,
  • Pawl clutch

    khớp bánh cóc, khớp bánh cóc,
  • Pawl coupling

    khớp bánh cóc,
  • Pawl rim

    chốt hãm tời,
  • Pawl spring

    lò xo con cóc,
  • Pawl wheel

    bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • Pawn

    Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của...
  • Pawn-ticket

    Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • Pawn credit

    cho vay cầm cố,
  • Pawn ticket

    biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • Pawn transaction

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawn transactions

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawnbroker

    / ´pɔ:n¸broukə /, Danh từ: chủ hiệu cầm đồ, Kỹ thuật chung: môi...
  • Pawnbroker (pawn broker)

    chủ hiệu cầm đồ, người cho vay cầm đồ,
  • Pawnbroking

    / ´pɔ:n¸broukiη /, danh từ, nghề cầm đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top