Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pawn

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Con tốt (trong bộ cờ)
(nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của kẻ khác
Sự đem cầm, tình trạng cầm cố; vật đem cầm
in pawn
tình trạng bị đem cầm đi
his watch is in pawn
đồng hồ của anh ấy đã đem cầm rồi
to put something in pawn
đem cầm vật gì
to take something out of pawn
chuộc lại vật gì đã cầm

Ngoại động từ

Cầm, đem cầm
(nghĩa bóng) đem đảm bảo
to pawn one's honour
đem danh dự ra đảm bảo
to pawn one's life
lấy tính mệnh ra đảm bảo
to pawn one's word
hứa

Kỹ thuật chung

cầm đồ

Kinh tế

cầm cố
cầm đồ
sự cầm cố
thế chấp
vật cầm cố
vật cầm thế

Nguồn khác

  • pawn : Corporateinformation

Xây dựng

lối đi có mái che, hành lang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assurance , bond , collateral , earnest , forfeit , gage , gambit , guarantee , guaranty , pledge , security , token , warrant , creature , dupe * , instrument , mark * , patsy * , pigeon * , puppet , stooge * , sucker , tool , toy , victim , cat's-paw , dupe , stooge , hypothecation
verb
deposit , give in earnest , hazard , hock * , hook * , mortgage , pledge , hypothecate , counter , dupe , flunk , fool , guarantee , guaranty , hock , hostage , impawn , patsy , puppet , stooge , sucker

Xem thêm các từ khác

  • Pawn-ticket

    Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • Pawn credit

    cho vay cầm cố,
  • Pawn ticket

    biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • Pawn transaction

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawn transactions

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawnbroker

    / ´pɔ:n¸broukə /, Danh từ: chủ hiệu cầm đồ, Kỹ thuật chung: môi...
  • Pawnbroker (pawn broker)

    chủ hiệu cầm đồ, người cho vay cầm đồ,
  • Pawnbroking

    / ´pɔ:n¸broukiη /, danh từ, nghề cầm đồ,
  • Pawned stock

    chứng khoán đã cầm cố,
  • Pawnee

    / pɔ:´ni: /, danh từ, người nhận vật cầm,
  • Pawner

    / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
  • Pawnshop

    / ´pɔ:n¸ʃɔp /, Danh từ: hiệu cầm đồ, Xây dựng: cửa hàng cầm...
  • Pawnshop (pawn shop)

    nhà, hiệu, tiệm cầm đồ,
  • Pawpaw

    / ´pɔ:¸pɔ: /, như papaw,
  • Pax

    / pæks /, Danh từ: (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự...
  • Paxolin

    giấy paxolin (tên thương mại),
  • Pay

    / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng,...
  • Pay(ing) load

    trọng lượng có ích, tải trọng có ích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top