Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peak viewing time

Kinh tế

giờ xem nhiều nhất (truyền hình)
giờ xem thu nhiều nhất (truyền hình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peak voltage

    điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse...
  • Peak voltage measuring instrument

    dụng cụ đo điện áp đỉnh, von kế điện áp đỉnh, von kế đo điện áp đỉnh,
  • Peak voltmeter

    vôn kế (đo biên độ) đỉnh, von kế đỉnh, vonkế đỉnh,
  • Peak water demand

    nhu cầu nước cực đại, nhu cầu tối đa về nước,
  • Peak water flow

    lưu lượng nước cựcđại, dòng nước cực đại,
  • Peak white

    đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • Peak white luminance

    mức của đỉnh trắng,
  • Peak withstand current

    dòng điện đỉnh chịu đựng,
  • Peak year

    năm (đạt) kỷ lục,
  • Peaked

    Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ...
  • Peaked wave

    sóng đỉnh,
  • Peaker

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • Peaking

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung,
  • Peaking capacity

    điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh,
  • Peaking circuit

    mạch tạo đỉnh, mạch làm nhọn, máy làm nhọn, máy tạo đỉnh,
  • Peaking coil

    cuộn dây tăng biên độ,
  • Peaking control

    sự điều khiển tạo đỉnh,
  • Peaking load

    tải trọng lớn nhất,
  • Peaking network

    mạng tạo đỉnh,
  • Peaking transformer

    máy biến áp tạo đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top