Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Percentage test

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thử theo phần trăm

Cơ khí & công trình

sự thử theo phần trăm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Percentage tilt

    độ nghiêng theo phần trăm,
  • Percentages

    tỉ lệ phần trăm,
  • Percentagewise

    Phó từ: theo tỉ lệ phần trăm,
  • Percentile

    / pərˈsɛntaɪl, -tɪl /, Danh từ ( centile): một trong những nhóm đó, Toán...
  • Percentile chart

    đường phân phối,
  • Percentile curve

    đường phân phối,
  • Percentile level

    mức phân vị phần trăm,
  • Percentiles

    phân vị,
  • Percept

    / pə´sept /, Danh từ: (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác,
  • Perceptibility

    / pə¸septi´biliti /, danh từ, khả năng cảm nhận được, khả năng nhận biết được, khả năng quan sát thấy, Từ...
  • Perceptible

    / pə´septibl /, Tính từ: có thể nhận biết thấy; có thể cảm giác thấy, (thông tục) có thể...
  • Perceptibly

    / pəˈsɛptəbəli /, Phó từ: có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan...
  • Perception

    / pə'sepʃn /, Danh từ: sự nhận thức, sự am hiểu, sự sáng suốt, (triết học) tri giác; năng lực...
  • Perception-reaction time

    thời gian nhận thức, thời gian phản ứng,
  • Perception limit

    giới hạn nhận thức,
  • Perception of colour

    cảm nhận màu (sắc),
  • Perception of fairness

    nhận thức về sự công bằng,
  • Perceptional

    / pə´sepʃənəl /, tính từ, (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác,
  • Perceptional insanity

    bệnh tâm thần tri giác,
  • Perceptionalism

    Danh từ: (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top