Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perceptibly

Nghe phát âm

Mục lục

/pəˈsɛptəbəli/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được
Có thể quan sát thấy; một cách rõ ràng, rõ rệt
the patient has improved perceptibly
bệnh nhân đã đỡ một cách rõ rệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top