Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perceptible

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´septibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể nhận biết thấy; có thể cảm giác thấy
perceptible change
sự thay đổi khá rõ rệt
perceptible increase
sự gia tăng khá rõ rệt
(thông tục) có thể quan sát thấy (bằng các giác quan)
perceptible movements
những động tác có thể nhận thấy
perceptible sounds
những âm thanh có thể nhận thấy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhận ra được
nhận thấy được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , appreciable , audible , clear , cognizable , conspicuous , detectable , discernible , distinct , distinguishable , evident , lucid , observable , palpable , perceivable , perspicuous , recognizable , sensible , signal , tangible , understandable , visible , seeable , viewable , visual , noticeable , ponderable , obvious

Từ trái nghĩa

adjective
ambiguous , imperceptible , invisible , obscure , silent , unnoticeable , vague

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top