Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Improved

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

được hoàn thiện , được cải tiến

Xây dựng

mở mang, tận dụng, cải tiến

Kỹ thuật chung

được cải thiện
improved alignment
tuyến đường được cải thiện
improved land
mảnh đất được cải thiện
improved road
đường được cải thiện
improved wood
gỗ được cải thiện
lime improved soil
đất được cải thiện bằng vôi
được hoàn thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enhanced , augmented , corrected , ameliorated , bettered , amended , mended , reformed , elaborated , enriched , refined , upgraded , modernized , repaired , bolstered up , rehabilitated , remodeled , renovated , reorganized , fixed up , revised , recovered , convalescent , well

Từ trái nghĩa

adjective
damaged , injured , worsened

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top