Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Periodically

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Một cách định kỳ

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

một cách định kỳ
một cách tuần hoàn
theo chu kỳ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

có chu kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
betimes , occasionally , sometimes , sporadically

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top