Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petechial

Nghe phát âm

Mục lục

/pi-tee-kee-uh/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết
petechial fever
sốt xuất huyết

Y học

(thuộc) đốm xuất huyết

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết
petechial fever
sốt xuất huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Petechial eruption

    ban đốm xuất huyết,
  • Petechial hemorrhage

    xuất huyết đốm,
  • Petechiasis

    (chứng) đốm xuất huyết,
  • Peter

    / ´pi:tə /, Nội động từ: (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng...
  • Petering

    sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi,
  • Petersen coil

    cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang,
  • Petersham

    / ´pi:təʃəm /, Danh từ: vải sọc; dải lụa sọc, Áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc,
  • Pethidine

    loại thuốc giảm đau có tác động làm dịu nhẹ, dùng giảm đau từ vừa tới nặng.,
  • Petiolate

    / ´petiə¸leit /, tính từ,
  • Petiolated

    Tính từ: Y học: có cuống,
  • Petiole

    / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,...
  • Petioled

    Tính từ: có cuống lá,
  • Petiolule

    Danh từ: cuống nhỏ,
  • Petiolus

    cuống (lá),
  • Petit bourgeois

    Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ...
  • Petit canal

    ống petit,
  • Petit four

    danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Petit mal

    Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • Petit point

    Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top