Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peter

Nghe phát âm

Mục lục

/´pi:tə/

Thông dụng

Nội động từ

(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
Cạn (sông)
Hết xăng (ô tô...)
Cạn túi, cháy túi, hết sạch (tiền)
Đi đến kết thúc (chuyện, phim..)
to peter out
đuối dần, mất dần

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cạn (xăng)
đã khai thác hết (mỏ)

Kỹ thuật chung

làm yếu đi
giảm đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , let up , rebate , reduce , tail away , taper

Xem thêm các từ khác

  • Petering

    sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi,
  • Petersen coil

    cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang,
  • Petersham

    / ´pi:təʃəm /, Danh từ: vải sọc; dải lụa sọc, Áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc,
  • Pethidine

    loại thuốc giảm đau có tác động làm dịu nhẹ, dùng giảm đau từ vừa tới nặng.,
  • Petiolate

    / ´petiə¸leit /, tính từ,
  • Petiolated

    Tính từ: Y học: có cuống,
  • Petiole

    / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,...
  • Petioled

    Tính từ: có cuống lá,
  • Petiolule

    Danh từ: cuống nhỏ,
  • Petiolus

    cuống (lá),
  • Petit bourgeois

    Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ...
  • Petit canal

    ống petit,
  • Petit four

    danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Petit mal

    Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • Petit point

    Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
  • Petit souper

    Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
  • Petit truss

    giàn petit (biến thể của giàn pratt),
  • Petite

    / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ...
  • Petite bourgeoisie

    Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top