Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pie graph

Mục lục

Toán & tin

đồ thị hình tròn
đồ thị tròn
proportional pie graph
đồ thị tròn tỉ lệ

Kỹ thuật chung

biểu đồ tròn
đồ thị khoanh
explode pie graph
đồ thị khoanh được cắt mảnh

Xem thêm các từ khác

  • Pie graphic

    đồ thị hình tròn, đồ thị khoanh,
  • Pie in the sky

    Thành Ngữ:, pie in the sky, một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
  • Pie meat

    thịt làm bánh rán,
  • Pie saw

    cưa bánh đà,
  • Pie section

    mặt cắt hình tròn,
  • Pie slice

    biểu đồ hình quạt,
  • Pie tape

    vành đai,
  • Piebald

    / ´pai¸bɔld /, Tính từ: Ô bắc, vá, khoang, có đốm hai màu đậm, nhạt (ngựa, chó..), (nghĩa bóng)...
  • Piece

    / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí...
  • Piece-dyed

    / ´pi:s¸daid /, Dệt may: được nhuộm cả cuộn, nhuộm cả súc,
  • Piece-goods

    / ´pi:s¸gudz /, Danh từ: tấm hàng dệt (vải, lụa...) theo chiều dài tiêu chuẩn, Kinh...
  • Piece-rate

    trả lượng theo sản phẩm,
  • Piece-rate system

    phương pháp giá khoán,
  • Piece-to-piece

    ghép chắc vào,
  • Piece-wage

    lương theo sản phẩm, lương (theo) sản phẩm,
  • Piece-work

    / ´pi:s¸wə:k /, Danh từ: công việc trả lương theo sản phẩm, khoán sản phẩm; việc khoán,
  • Piece-worker

    thợ ăn lương theo sản phẩm, Danh từ: người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người được...
  • Piece Of Data (POD)

    đoạn dữ liệu,
  • Piece accent

    dấu nhấn chi tiết, dấu trọng âm chạy, dấu trọng âm ghép,
  • Piece cargo

    hàng chở thành kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top