Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planner

Mục lục

/´plænə/

Thông dụng

Danh từ

Người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế
Người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ lập kế hoạch

Đo lường & điều khiển

người trắc đạc

Kỹ thuật chung

người họa đồ

Kinh tế

người đặt kế hoạch
nhà quy hoạch
financial planner
nhà quy hoạch tài chính
registered financial planner
nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
nhà thiết kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administrator , architect , creator , designer , executive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top