Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Administrator

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´mini¸streitə/

Thông dụng

Danh từ

Người quản lý
Người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
(pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

Chuyên ngành

Toán & tin

người quản trị

Giải thích VN: Quản trị viên là người có quyền hạn cao nhất trên một máy chủ ( server) hay mạng. Trong trường hợp này chúng ta không nói đến nghề " Quản trị viên" mà nói đến trương mục " Administrator" thật sự có trên mạng. Trong môi trường Netware và Windows NT, người trở thành quản trị viên là người cài đặt máy chủ đầu tiên trên mạng và chỉ định mật mã cho trương mục Administrator. Sau đó người này sẽ điều khiển quyền truy cập tới tất cả tài nguyên và thông tin trên hệ thống.

DBA (databaseadministrator)
người quản trị dữ liệu
network administrator
người quản trị mạng
system administrator
người quản trị hệ thống
nhân viên quản lý
quản trị viên

Giải thích VN: Quản trị viên là người có quyền hạn cao nhất trên một máy chủ ( server) hay mạng. Trong trường hợp này chúng ta không nói đến nghề " Quản trị viên" mà nói đến trương mục " Administrator" thật sự có trên mạng. Trong môi trường Netware và Windows NT, người trở thành quản trị viên là người cài đặt máy chủ đầu tiên trên mạng và chỉ định mật mã cho trương mục Administrator. Sau đó người này sẽ điều khiển quyền truy cập tới tất cả tài nguyên và thông tin trên hệ thống.

system administrator
quản trị viên hệ thống

Xây dựng

nhà quản lý

Kinh tế

giám đốc
nhân viên chủ quản
quản trị viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambassador , authority , boss , bureaucrat , captain , ceo , chair , chairperson , chief , commander , consul , controller , custodian , dean , director , exec , executive , front office * , governor , head , head honcho , head person , inspector , judge , leader , manager , mayor , minister , officer , official , organizer , overseer , person upstairs , premier , president , prez , producer , superintendent , supervisor , administrant , executor , executrix , provost , trustee

Từ trái nghĩa

noun
employee , worker

Xem thêm các từ khác

  • Administrator in a bankruptive

    người quản lý tài sản phá sản,
  • Administratorship

    Danh từ: chức vụ quản lý, chức vụ người cầm quyền cai trị, (pháp lý) chức vụ quản lý...
  • Administratrix

    / əd'ministreitriks /, Danh từ, số nhiều .administratrices: người đàn bà cầm quyền hành chính, người...
  • Adminstration and data server

    máy chủ quản và dữ liệu,
  • Admirability

    Danh từ: tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng...
  • Admirable

    / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng...
  • Admirableness

    Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu,...
  • Admirably

    Phó từ: Đáng phục, đáng ngưỡng mộ,
  • Admiral

    / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá,...
  • Admiralship

    / ´ædmirəlʃip /, danh từ, chức đô đốc,
  • Admiralty

    / ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord...
  • Admiralty Court

    tòa án hàng hải,
  • Admiralty fuel oil

    dầu chạy tàu,
  • Admiralty jurisdiction

    quyền xét xử về biển, quyền hạn về biển,
  • Admiralty mile

    hải lý anh (1853,21m),
  • Admiralty practice

    thủ tục của toà án hàng hải,
  • Admiralty viscosity

    độ nhớt chuẩn,
  • Admiration

    / ¸ædmi´reiʃən /, Danh từ: sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự...
  • Admire

    bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top