Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pocket tape

Xây dựng

thước cuộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pocket veto

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phủ quyết ngầm (giấu kín một dự luật không ký, cho đến khi...
  • Pocketable

    Tính từ: bỏ túi được,
  • Pocketful

    / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo,...
  • Pockets filling

    sự đắp vòm,
  • Pockety

    / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí,...
  • Pockiness

    Danh từ: tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa,
  • Pockit

    túi (trong nha khoa),
  • Pocky

    / ´pɔki /, như pock-marked,
  • Poco

    / ´poukou /, Tính từ: (âm nhạc) hơi, poco allegro, hơi nhanh
  • Poco a poco

    Tính từ: (âm nhạc) dần dần,
  • Pococurante

    / ¸poukoukju´rænti /, tính từ, thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người), danh từ, người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ...
  • Pococuranteism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
  • Pococurantism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, danh từ, tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững,
  • Pocosin

    đầm lấy nước mặn,
  • Poculiform

    Tính từ: hình chén,
  • Pocurement officer

    nhân viên phụ trách thu mua,
  • Pod

    / pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt...
  • Pod-

    Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top