Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polarized wave

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sóng phân cực
circular-polarized wave
sóng phân cực tròn
circularly polarized wave
sóng phân cực tròn
elliptical-polarized wave
sóng phân cực elip
elliptically polarized wave
sóng phân cực dạng elip
horizontally polarized wave
sóng phân cực ngang
linearly polarized wave
sóng phân cực thẳng
linearly polarized wave
sóng phân cực tuyên tính
linearly-polarized wave
sóng phân cực phẳng
linearly-polarized wave
sóng phân cực tuyến tính
orthogonally polarized wave
sóng phân cực thẳng góc
parallel polarized wave
sóng phân cực song song
plane polarized wave
sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn)
plane-polarized wave
sóng phân cực phẳng
plane-polarized wave
sóng phân cực tuyến tính
vertically-polarized wave
sóng phân cực dọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top