Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polisher

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔliʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng
a floor polisher
máy đánh bóng sàn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dụng cụ đánh bóng
porcelain polisher
dụng cụ đánh bóng sứ
máy đánh bóng
continuous polisher
máy đánh bóng liên tục
floor polisher
máy đánh bóng sàn
pitch polisher
máy đánh bóng nhựa PEC
twin polisher
máy đánh bóng kép
máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)
thợ đánh bóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top