Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polytropic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng)

Xây dựng

đa hướng

Kỹ thuật chung

đa hướng
polytropic change
biến đổi đa hướng
polytropic curve
đường đa hướng
polytropic expansion
giãn nở đa hướng
polytropic exponent
số mũ đa hướng
polytropic gas
khí đa hướng
polytropic process
quá trình đa hướng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top