Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyurethane foam

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bọt polyurethane

Giải thích EN: A flexible or rigid cellular substance that is created through the reaction of a polyester with a diisocyanate; used primarily for insulation or padding.Giải thích VN: Chất xenlulo mềm hoặc cứng được tạo ra từ phản ứng từ polyeste với dissocyanate; được sử dụng chính cho việc cách điện, cách nhiệt, hoặc lót đệm.

Xây dựng

bọt poliuretan

Kỹ thuật chung

bọt polyuretan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top