Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pong

Mục lục

/pɔη/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) mùi hôi
what a horrible pong !
cái mùi khắm mới khủng khiếp làm sao!

Nội động từ

Hôi, bốc mùi hôi

Xem thêm các từ khác

  • Pongee

    / pɔn´dʒi: /, Danh từ: lụa mộc ( trung quốc),
  • Pongo

    / ´pɔηgou /, danh từ, (động vật học) vượn người châu phi, con đười ươi,
  • Pongy

    / ´pɔηgi /, tính từ .so sánh, có mùi hôi, thum thủm, your feet are rather pongy  !, chân bạn có mùi thum thủm đấy!
  • Poniard

    / ´pɔnjəd /, Danh từ: dao găm, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,...
  • Poning rod

    thước ngắm,
  • Ponograph

    (dụng cụ) ghi đau, thống ký,
  • Ponopalmosis

    chứng đánh trống ngực khi gắng sức,
  • Ponophobia

    1. ám ảnh sợ đau 2. (chứng) sợ việc, sợ vất vả,
  • Ponor

    hố karst, vực karst,
  • Ponos

    bệnh kala - azar trẻ em,
  • Pons

    / pɔns /, Danh từ, số nhiều pontes: (giải phẫu) học cầu, pons hepatis, cầu gan
  • Pons asinorum

    Danh từ: lối thử năng lực đối với kẻ ngu dốt (hỏi chuyện cực dễ),
  • Pons varolli

    cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não.,
  • Pont-levis

    cầu cất, cầu cất,
  • Pont levis

    Danh từ: cầu cất,
  • Pontage

    Danh từ: thuế cầu,
  • Pontal

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc cầu,
  • Pontian stage

    bậc ponti,
  • Pontibrachium

    cuống tiểu não giữa,
  • Pontic

    / ´pɔntik /, tính từ, thuộc hắc hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top