Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

What

Mục lục

Thông dụng

Đại từ nghi vấn

Gì, thế nào
what is he like?
nó như thế nào?
What's the matter?
Cái gì thế?
What's your name?
Tên anh là gì?
Sao, vậy thì sao
so what?
như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?
well, what of it?
ừ, thế thì đã làm sao?

Đại từ cảm thán

Biết bao!, làm sao!
what he has suffered!
nó đau khổ biết bao!

Đại từ quan hệ

Cái mà, điều mà, người mà, cái gì
he obtained what he needed
nó được cái mà nó cần
what he did, he did well
nó đã làm việc gì thì đều làm tốt
happen what may
dù xảy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa

Tính từ

Nào?, gì?
what new?
tin tức gì?
what books have you read?
anh đã đọc những sách nào?
Biết bao!, làm sao!
what an intelligent boy he is!
đứa bé mới thông minh làm sao!
what a queer idea!
ý kiến kỳ quặc làm sao!
what a beautiful view
cảnh đẹp làm sao
Nào, mà
I don't know by what train I shall go
tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào
I shall incur what expenses will be necessary
tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết

Cấu trúc từ

what about?
có tin tức gì về... không?
Anh nghĩ sao?
what about a cup of tea?
làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
what ever for?
nhưng tại sao chứ?
what if?
nếu... thì sao?
what if he refuses to answer?
nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
what not?
gì? gì nữa?
what of?
ra sao?, thế nào?
what of that?
cái đó ra sao?
what then?
rồi sao?
and what have you
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế
and what not
và gì gì nữa; vân vân
but what
(thông tục) trừ cái mà, mà... không
there wasn't a day but what it rained
chẳng có ngày nào mà không mưa
he had no weapons but what he carried with him
nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang theo
I know what
(thông tục) tôi có một ý kiến mới
I'll tell you what
Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôisẽ chỉ cho anh nên làm thế nào
to know what's what
có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình
what with...and what with...
một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
what costs little is little esteemed
của rẻ là của ôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top