Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teach

Nghe phát âm

Mục lục

/ti:tʃ/

hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ .taught

Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim
dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
Dạy, truyền (kiến thức..)
to teach French
dạy tiếng Pháp
to teach mathematics
dạy toán
Chủ trương; đưa ra (cái gì) như một thực tế, như một nguyên lý
my parents taught me never to tell lies
bố mẹ tôi dạy tôi không bao giờ được nói dối
(thông tục) thuyết phục (ai) làm, không làm cái gì (bằng trừng phạt hoặc do kinh nghiệm)
I'll teach you to call me a liar!
Tao sẽ dạy cho mày dám gọi tao là đồ nói dối!

Nội động từ

Làm giáo viên
she teachs at our local school
cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi
teach one's grandmother to suck eggs
trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
you can't teach an old dog new tricks
(tục ngữ) tre già khó uốn


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dạy học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advise , brainwash * , break in * , brief , catechize , coach , communicate , cram , demonstrate , develop , direct , discipline , drill , edify , enlighten , exercise , explain , expound , fit , form , give instruction , give lessons , give the facts , ground , guide , illustrate , imbue , impart , implant , improve mind , inculcate , indoctrinate , inform , initiate , instruct , interpret , lecture , nurture , open eyes , polish up , pound into , prepare , profess , rear , school , sharpen , show , show the ropes , train , tutor , brainwash , disseminate , educate , exhort , exposit , instill , preach

Từ trái nghĩa

verb
learn

Xem thêm các từ khác

  • Teach-in

    / ´ti:tʃ¸in /, danh từ, (thông tục) cuộc hội thảo,
  • Teach an old dog new tricks

    Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • Teach one's grandmother to suck eggs

    Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Teach school

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm giáo viên; dạy học ở trường,
  • Teach your grandmother to suck eggs

    Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Teachability

    / ¸ti:tʃə´biliti /, danh từ, tính có thể truyền đạt được (về một vấn đề), tính có thể học hỏi được (người),...
  • Teachable

    / ´ti:tʃəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt được (về một vấn đề), có thể học hỏi được...
  • Teachableness

    / ´ti:tʃəblnis /, như teachability,
  • Teacher

    / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây...
  • Teacher's room

    phòng giáo viên,
  • Teacher base

    phòng giáo viên,
  • Teachers' college

    trường sư phạm,
  • Teachership

    Danh từ: nghề dạy học, nghề giáo viên, chức vụ thầy giáo,
  • Teaching

    / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học,...
  • Teaching area

    khu vực giảng dạy,
  • Teaching equipment Overhead ,Slide proje

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống trang âm giảng dạy,
  • Teaching equipment overhead

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm...
  • Teaching program

    chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • Teaching software

    phần mềm dậy học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top