Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positive mold

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
khuôn dương

Kỹ thuật chung

khuôn chủ động

Giải thích EN: A device, used in plastics molding, that traps all molding resin when the mold is shut.Giải thích VN: Một thiết bị, dùng trong đổ khuôn nhựa, nó giữ tất cả nhựa khi khuôn đóng lại.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top