Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postmortem

Nghe phát âm


Mục lục

/'poust'mɔ:tem/

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

thao tác kế tiếp

Y học

Nghĩa chuyên ngành

sau khi chết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
future , later , posthumous , postmundane , post-obit , post-obituary
noun
autopsy , coroner’s report , dissection , examination , necropsy , post *

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top