- Từ điển Anh - Việt
Later
Mục lục |
/leɪtə(r)/
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
chậm hơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- downstream , ensuing , following , more recent , next , posterior , postliminary , proximate , subsequent , subsequential , succeeding , ulterior , after , coming
adverb
- after , afterward , again , at another time , behind , by and by , come sunday , down the line , down the road , in a while , infra , in time , later on , latterly , more recent , next , subsequently , succeeding , thereafter , afterwards , ulteriorly , anon , ensuing , following , hereafter , newer , posterior , soon
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Later arrival
tới muộn, -
Later on
sau này, -
Later ship waves
sóng dọc tàu, sóng theo chiều dài tàu, -
Lateral
/ ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, Danh từ: phần bên, bộ phận bên,... -
Lateral-flow spillway
đập tràn bên, -
Lateral-torsional buckling
sự oằn do xoắn ngang, -
Lateral-wave field strength
trường sóng bên, -
Lateral Sewer
cống nhánh, Ống cống chạy dưới đường thành phố và nhận nước cống từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh, khác với... -
Lateral abdominal region
vùng bụng ngoài, -
Lateral abscess
áp xe bên ổ răng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"