Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prat

Mục lục

/præt/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) đồ ngu
Mông, đít

Xem thêm các từ khác

  • Prate

    / preit /, Danh từ: sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện...
  • Prater

    / ´preitə /, danh từ, người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào,
  • Pratfall

    / ´præt¸fɔ:l /, Danh từ: (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất, sai lầm nhục nhã,
  • Pratice makes perfect

    Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Praties

    Danh từ số nhiều: (thông tục) khoai tây,
  • Pratincole

    / ´prætiη¸koul /, Danh từ: (động vật học) chim dô nách,
  • Prating

    Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • Pratique

    / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao...
  • Pratt truss

    dàn kiểu pratt, vì kèo pratt,
  • Prattle

    / ´prætl /, Danh từ: chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ...
  • Prattler

    / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện...
  • Pravity

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi, sự hỏng, sự thiu thối,...
  • Prawn

    / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu...
  • Prawn meat

    thịt tôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top