Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pratice makes perfect

Thông dụng

Thành Ngữ

pratice makes perfect
(tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim

Xem thêm practice


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praties

    Danh từ số nhiều: (thông tục) khoai tây,
  • Pratincole

    / ´prætiη¸koul /, Danh từ: (động vật học) chim dô nách,
  • Prating

    Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • Pratique

    / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao...
  • Pratt truss

    dàn kiểu pratt, vì kèo pratt,
  • Prattle

    / ´prætl /, Danh từ: chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ...
  • Prattler

    / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện...
  • Pravity

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi, sự hỏng, sự thiu thối,...
  • Prawn

    / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu...
  • Prawn meat

    thịt tôm,
  • Praxiology

    hành vi học,
  • Praxis

    / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài...
  • Pray

    / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin...
  • Prayed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top