Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precipitator

Mục lục

/pri´sipiteitə/

Thông dụng

Xem precipitate

Chuyên ngành

Điện

bộ lắng
dust precipitator
bộ lắng bụi
bộ lắng bụi
chất gây kết tủa
thiết bị kết tủa

Kỹ thuật chung

chất làm đông tụ
máy kết tủa
máy lọc bụi

Kinh tế

bể lắng cặn
thiết bị lắng cặn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top