- Từ điển Anh - Việt
Precise
Mục lục |
/pri´sais/
Thông dụng
Tính từ
Rõ ràng, chính xác
- precise details
- chi tiết chính xác
- precise measurements
- số đo rõ ràng
(thuộc ngữ) đúng, đặc biệt
Tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , actual , categorical , circumscribed , clear-cut , correct , decisive , definite , determinate , explicit , express , fixed , individual , limited , literal , narrow , nice , on the button , on the money , on the nose * , particular , proper , restricted , right , rigid , rigorous , specific , strict , stringent , unequivocal , very , well-defined , careful , ceremonious , choosy , exact , finicky , formal , fussy , genteel , inflexible , persnickety * , picky , priggish , prim , prissy , punctilious , scrupulous , stickling , stiff * , stuffy , uncompromising , clear , decided , positive , unambiguous , errorless , faithful , true , veracious , veridical , bluenosed , old-maidish , prudish , puritanical , strait-laced , victorian , academic , accurate , conscientious , definitive , detailed , determinative , discriminating , even , fastidious , faultless , immaculate , impeccable , implicit , mathematical , meticulous , minute , neat , orthodox , painstaking , scholastic , slavish , sophistical , stiff , verbatim
Từ trái nghĩa
adjective
- ambiguous , false , imprecise , inaccurate , inexact , questionable , careless , loose , negligent , slipshod
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Precise/Precision code (P-CODE)
mã chính xác, -
Precise Positioning Service (PPS)
dịch vụ định vị chính xác, -
Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác, -
Precise air distribution
phân phối không khí chính xác, -
Precise control
điều chỉnh chính xác, sự tinh chỉnh, -
Precise cutter
máy cắt chính xác, -
Precise dead reckoning
sự tính toán chính xác vị trí tàu (không dùng quan trắc thiên văn), -
Precise information
thông tin chính xác, -
Precise instrument
máy chính xác, khí cụ đo chính xác, dụng cụ chính xác, -
Precise level
máy thủy chuẩn chính xác, mức chính xác, -
Precise level rod
thước đo cao trình chính xác, -
Precise location
sự định vị chính xác, -
Precise position
vị trí chính xác, -
Precise zero beat
sự hủy bỏ chính xác nhịp, sự hủy bỏ chính xác phách, -
Precisely
/ pri´saisli /, Phó từ: Đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận, Đúng thế, hoàn toàn đúng... -
Precisely, imprecise
cẩn thận, chính xác, đúng, -
Preciseness
/ pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu... -
Precisian
/ pri´siʒən /, Danh từ: người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực... -
Precisianism
Danh từ: chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi (tôn giáo)),... -
Precision
/ pri'siʒn /, Danh từ: sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.