Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precipitous

Mục lục

/pri´sipitəs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dốc đứng
dốc ngược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abrupt , arduous , craggy , dizzy , dizzying , high , perpendicular , precipitate , sharp , sheer , bold , hasty , quick , rapid , rash , steep

Từ trái nghĩa

adjective
gradual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top