Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preferential

Mục lục

/¸prefə´renʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Ưu đãi, dành ưu tiên cho; được ưu đãi, được ưu tiên
preferential right
quyền ưu tiên
preferential duties
thuế ưu đãi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ưu tiên
preferential closed user group
nhóm người dùng khép kín ưu tiên
preferential development area
vùng ưu tiên phát triển
preferential list
danh sách ưu tiên
preferential range
khoảng ưu tiên (lắp ráp chất dẻo)
preferential scattering
tán xạ ưu tiên

Kinh tế

ưu đãi
ưu tiên
preferential claim
trái quyền ưu tiên
preferential creditor
chủ nợ ưu tiên
preferential creditor
người chủ nợ ưu tiên trả
preferential debt
nợ được ưu tiên trả
preferential dividend
cổ tức ưu tiên
preferential export
xuất khẩu ưu tiên
preferential hiring
sự thuê ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn)
preferential hiring
sự thuế ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn)
preferential hiring
ưu tiên thuê người làm công
preferential import
nhập khẩu ưu tiên
preferential payment
thanh toán ưu tiên
preferential payments
sự chi trả ưu tiên (lúc thanh toán tài sản)
preferential reinsurance
tái bảo hiểm ưu tiên
preferential right
quyền ưu tiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
partial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top