Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinsurance

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự bảo hiểm lại

Xây dựng

sự tái bảo hiểm

Kinh tế

tái bảo hiểm
additional premium-reinsurance
phí tái bảo hiểm thêm
automatic reinsurance
tái bảo hiểm tự động
excess of loss reinsurance
tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
excess of loss reinsurance
tái bảo hiểm quá mức tổn thất
exchange of reinsurance
sự trao đổi tái bảo hiểm
facultative reinsurance
tái bảo hiểm lâm thời
facultative reinsurance
tái bảo hiểm tùy ý
most favoured reinsurance clause
điều khoản tái bảo hiểm tối ưu đãi
non proportional reinsurance
tái bảo hiểm không tỉ lệ
obligatory reinsurance
tái bảo hiểm cố định
preferential reinsurance
tái bảo hiểm ưu tiên
priority reinsurance clause
điều khoản tái bảo hiểm ưu tiên
quota share reinsurance treaty
hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
quota-share reinsurance
tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định
quota-share reinsurance
tái bảo hiểm theo định phần
reinsurance arrangement
thỏa thuận tái bảo hiểm
reinsurance commission
hoa hồng tái bảo hiểm
reinsurance company
công ty tái bảo hiểm
share reinsurance
tái bảo hiểm chia nhận (tổn thất)
stop-loss reinsurance
tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức
stop-loss reinsurance
tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất
surplus reinsurance
tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức
treaty reinsurance
tái bảo hiểm thỏa thuận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reinsurance (re-insurance)

    bảo hiểm lại, tái bảo hiểm,
  • Reinsurance arrangement

    thỏa thuận tái bảo hiểm,
  • Reinsurance broker

    người môi giới tái bảo hiểm,
  • Reinsurance commission

    hoa hồng tái bảo hiểm, hoa hồng tái bảo hiểm,
  • Reinsurance company

    công ty tái bảo hiểm, công ty tái bảo hiểm,
  • Reinsurance policy

    đơn (hợp đồng), tái bảo hiểm,
  • Reinsurance treaty

    hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • Reinsure

    Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm,
  • Reinsured

    được tái bảo hiểm, người được tái bảo hiểm,
  • Reinsurer

    người tái bảo hiểm,
  • Reintegrate

    / ri:´inti¸greit /, Ngoại động từ: khôi phục; phục hồi; phục chức,
  • Reinter

    / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • Reintermediation

    sự lại qua trung gian, sự lại qua trung gian, lãi trung gian hóa,
  • Reinthrone

    Ngoại động từ: Đưa lại lên ngôi vua,
  • Reintroduce

    / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ...
  • Reintubation

    (sự) đặt ống lại,
  • Reinvasion

    Danh từ: sự xâm nhập lại,
  • Reinvent

    Động từ: tự đổi mới,
  • Reinversion

    (sự) đảo lại (tử cung),
  • Reinvest

    / ¸ri:in´vest /, Kinh tế: tái đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top