Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prepotent

Nghe phát âm

Mục lục

/pri:´poutənt/

Thông dụng

Tính từ

Cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn
(sinh vật học) trội, có ưu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ascendant , dominant , predominant , prevailing , regnant , supreme

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prepotential

    tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • Preppie

    Danh từ:,
  • Preppy

    / ´prepi /, Tính từ: học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau,
  • Preprandial

    Tính từ: trước bữa ăn, preprandial drink, nước uống trước bữa ăn
  • Prepreg

    chất tẩm trước (vào chất dẻo),
  • Prepregging

    sự thấm ướt trước,
  • Prepress proofs

    bản in thử, bản bông, bản dập trước,
  • Preprint

    Danh từ: việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc, bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ...
  • Preprint form

    dạng in trước,
  • Preprinted

    / pri:'printid /, được in trước,
  • Preprinted drawing

    bản vẽ in trước,
  • Preprinting

    sự in trước,
  • Preprocess

    Danh từ: (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước, tiền quá trình, tiền xử lý,...
  • Preprocessed

    được xử lý trước,
  • Preprocessed display

    sự hiển thị,
  • Preprocessing

    / pri:'prousesiη /, Danh từ: (kỹ thuật) xử lý trước, sự tiền xử lý, sự xử lý trước, sự...
  • Preprocessor

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước, bộ tiền xử lý, bộ xử lý trước,...
  • Preproduction aircraft

    máy bay tiền sản xuất,
  • Preproduction engine

    động cơ thí nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top