Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dominant

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔminənt/

Thông dụng

Tính từ

Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
Thống trị
Vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)
(âm nhạc) (thuộc) âm át
( số nhiều) trội (tính trạng trong di truyền)

Danh từ

(âm nhạc) âm át
(sinh vật học) tính trạng trội (trong di truyền)

Chuyên ngành

Toán & tin

trội, ưu thế

Xây dựng

trội nhất

Điện tử & viễn thông

nốt chủ

Điện lạnh

thống trị

Kỹ thuật chung

chủ yếu
ưu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ascendant , assertive , authoritative , bossy , chief , commanding , demonstrative , despotic , domineering , effective , first , foremost , governing , imperative , imperious , leading , main , obtaining , outweighing , overbalancing , overbearing , overweighing , paramount , powerful , predominant , predominate , preeminent , preponderant , presiding , prevailing , prevalent , principal , regnant , reigning , ruling , sovereign , supreme , surpassing , transcendent , capital , influential , major , number one , outstanding , prominent , stellar , controlling , dominating , dominative , lordly , masterful , prepotent , autocratic , central , eminent , hegemonic , magisterial , master , overweening , predominating , primary

Từ trái nghĩa

adjective
humble , inferior , modest , reserved , retiring , unaggressive , unassuming , uncontrolling , secondary , subordinate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top