Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure vessel

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thùng chứa chịu áp suất

Xây dựng

bình chịu áp

Điện lạnh

bình (chứa) áp suất cao
bình áp suất cao
bình chịu áp (suất)

Kỹ thuật chung

bể áp lực
bình có áp suất cao
bình áp lực
bình áp suất
air/water pressure vessel
bình áp suất không khí/nước
pressure vessel construction
sự chế tạo bình áp suất
bình cao áp
bình chịu áp suất
bình chứa chịu áp suất

Giải thích EN: A container for fluids, often of steel or aluminum, that can withstand pressures above or below atmospheric pressures.Giải thích VN: Là một vật dùng để đựng chất lỏng, thường được làm bằng thép hoặc nhôm, có thể chịu được các áp suất cao hơn hoặc thấp hơn áp suất không khí.

lò phản ứng
nồi áp suất
nồi hấp

Y học

bình áp suất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top