Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pretender

Mục lục

/pri´tendə/

Thông dụng

Danh từ

Người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
Người giả vờ, người giả đò, người giả bộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charlatan , faker , fraud , humbug , impostor , mountebank , phony , quack , claimer , actor , deceiver , dissembler , fake , hypocrite , imitator , snob

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top