- Từ điển Anh - Việt
Pretended
Mục lục |
/pri´tendid/
Thông dụng
Tính từ
Giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , artificial , assumed , avowed , bluffing , bogus , charlatan , cheating , concealed , counterfeit , covered , dissimulated , factitious , fake , false , falsified , feigned , fictitious , impostrous , imposturous , lying , make-believe , masked , mock , ostensible , phony , pretend , professed , pseudo * , purported , put-on , quack * , sham * , shammed , simulated , so-called , spurious , supposed , insincere , sham , specious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pretender
/ pri´tendə /, Danh từ: người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một... -
Pretense
như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting ,... -
Pretension
/ pri´tenʃən /, Danh từ: Ý muốn, kỳ vọng, sự đòi hỏi, Điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi... -
Pretension mechanism
cơ cấu chống căng, -
Pretensioned beam
dầm dự ứng lực kéo trước, -
Pretensioned concrete structures (reinforced with wires)
kết cấu bêtông dây đàn (cốt dây), -
Pretensioned system
hệ căng trước, -
Pretensioner mechanism
cơ cấu chống căng, -
Pretensioning
sự căng sơ bộ, quá trình gia cố lõi thép, sự căng trước, -
Pretensioning (avant betonage)
phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông, -
Pretensioning method
phương pháp căng trước, -
Pretentious
/ pri´tenʃəs /, Tính từ: tự phụ, kiêu căng, khoe khoang, Từ đồng nghĩa:... -
Pretentiousness
/ pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Preter-imperfect
Danh từ:, -
Preterfect
danh từ/ tính từ, -
Preterhuman
/ ¸pri:tə´hjumən /, tính từ, siêu nhân, phi phàm, siêu phàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.