Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pricey

Mục lục

/´praisi/

Thông dụng

Cách viết khác pricy

Tính từ .so sánh

Đắt tiền

Chuyên ngành

Kinh tế

giá hão huyền

Xem thêm các từ khác

  • Pricing

    / ´praisiη /, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Kỹ thuật chung:...
  • Pricing formula

    công thức tính giá,
  • Pricing mix

    hỗn hợp giá,
  • Pricing out of the market

    định giá quá cao (nên không bán được), định giá quá cao nên không bán được,
  • Pricing provision

    điều khoản định giá,
  • Pricing system

    chế độ định giá,
  • Pricing tactics

    chiến thuật định giá,
  • Prick

    / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái...
  • Prick-eared

    / ´prik¸iəd /, tính từ, có tai vểnh (chó...)
  • Prick-ears

    Danh từ: tai vểnh,
  • Prick post

    tiêm chích,
  • Prick punch

    mũi núng tâm, mũi chấm dấu, mũi núng, dụng cụ đóng dấu, mũi chấm dấu, mũi làm dấu, mũi núng, mũi núng tâm,
  • Pricker

    / ´prikə /, Danh từ: mũi nhọn, cái giùi, Xây dựng: cái giùi, cái kìm,...
  • Pricket

    / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh),...
  • Pricking

    Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, sự đánh dấu, sự...
  • Pricking-up

    sự làm nhám lớp vữa trát,
  • Prickle

    / prikl /, Danh từ: (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top