Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pricket

Mục lục

/´prikit/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
Pricket's sister
Hoẵng cái non (hơn 1 năm)
Cái que nhọn để cắm nến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pricking

    Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, sự đánh dấu, sự...
  • Pricking-up

    sự làm nhám lớp vữa trát,
  • Prickle

    / prikl /, Danh từ: (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông...
  • Prickle-cell

    Danh từ: (sinh vật học) tế bào gai biểu bì,
  • Prickle cell

    tế bào gai,
  • Prickle cell layer

    lớp tế bào gai,
  • Pricklecell

    tế bào gai.,
  • Pricklecell layer

    lớp tế bào gai,
  • Prickliness

    / ´priklinis /, danh từ, cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói, tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người),
  • Prickling

    Danh từ: cảm giác kiến bò,
  • Prickly

    / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau...
  • Prickly heat

    Danh từ: (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng), Y học: rôm sảy...
  • Prickly pear

    danh từ, cây lê gai; quả lê gai,
  • Pricks

    ,
  • Pricy

    như pricey,
  • Pride

    / praid /, Danh từ: sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện, tính...
  • Pride comes/goes before a fall

    Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Pride of place

    Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • Pride of the morning

    Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top