- Từ điển Anh - Việt
Prickly
Mục lục |
/'prikli/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) có gai, đầy gai
- prickly rose-bushes
- những bụi hồng đầy gai
Có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói
(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , barbed , bothersome , brambly , briery , bristly , complicated , echinated , intricate , involved , knotty , nettlesome , pointed , sharp , spiny , stimulating , ticklish , tricky , troublesome , trying , cantankerous , edgy , fractious , fretful , grumpy , irritable , peevish , petulant , snappish , touchy , waspish , echinate , pricky , thistly , acanthoid , acanthous , burry , coarse , horrent , muricate , scratchy , spined , spinous , thorny
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prickly heat
Danh từ: (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng), Y học: rôm sảy... -
Prickly heat miliaria alba
kê trắng, -
Prickly pear
danh từ, cây lê gai; quả lê gai, -
Pricks
, -
Pricy
như pricey, -
Pride
/ praid /, Danh từ: sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện, tính... -
Pride comes/goes before a fall
Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau -
Pride of place
Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý -
Pride of the morning
Thành Ngữ:, pride of the morning, sương lúc mặt trời mọc -
Pride will have a fall
Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau -
Prideful
/ ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Pridefulness
Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption... -
Prie-dieu
Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh, -
Prier
như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper -
Priest
/ pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len),... -
Priest-ridden
/ ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế, -
Priest hole
Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố), -
Priestcraft
/ ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân... -
Priestess
/ ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.