Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Printing

Nghe phát âm

Mục lục

/´printiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự in; thuật in, kỹ xảo in
Nghề ấn loát
Số bản in một cuốn sách trong một lần

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) in

Điện tử & viễn thông

kỹ thuật in

Điện

ấn phẩm
việc in

Kỹ thuật chung

in
nghề in
quá trình in
color printing process
quá trình in màu
colour printing process
quá trình in màu
printing with four color
quá trình in bốn màu (Mỹ)
printing with four colour
quá trình in bốn màu
sự in
sự in ảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
issue , publishing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top