Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profusely

Mục lục

/prə´fju:zli/

Thông dụng

Phó từ
Có nhiều, dồi dào, vô khối
bleed profusely
chảy máu đầm đìa
sweat profusely
đổ mồ hôi nhễ nhại
Rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Profuseness

    / prə´fju:snis /, danh từ, sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profusion, sự quá rộng rãi, sự quá...
  • Profusion

    / prə´fju:ʒən /, Danh từ: sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness,...
  • Prog

    danh từ, (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), giám thị (trường đại học cambridge, oxford) (như) proggins, ngoại...
  • Prog N0 button

    nút gọi số chương trình,
  • Prog N0 indicator

    đèn báo số chương trình,
  • Prog repeat indicator

    đèn báo chương trình lặp lại,
  • Prog set button

    nút điều chỉnh chương trình,
  • Progamete

    Danh từ: (sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử,
  • Progamic

    Tính từ: tiền giao phối,
  • Progamous

    tiền thụ tinh,
  • Progaster

    ruột nguyên thủy, ruột nguyên thủy,
  • Progenesis

    Danh từ: sự progenetic,
  • Progenetic

    Tính từ: tiền phát sinh; phát sinh sớm,
  • Progenia

    hàm nhô, vẩu hàm,
  • Progenital

    ở diện ngoài bộ phận sinh dục,
  • Progenitive

    / prou´dʒenitiv /, Tính từ: có thể sinh con cái,
  • Progenitor

    / prou´dʒenitə /, Danh từ: tổ tiên (của người, động vật, cây...), người khởi xướng (một...
  • Progenitorial

    Tính từ: (thuộc) tổ tiên, (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối, có nguồn gốc, tiền thân,
  • Progenitress

    / prou´dʒenitris /, danh từ, bà tổ,
  • Progenitrix

    / prou´dʒenitriks /, như progenitress,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top