Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promissory

Mục lục

/´prɒmɪsəri/

Thông dụng

Tính từ

Hứa hẹn; hẹn (trả tiền..)
promissory note
giấy hẹn trả tiền
promissory oath
lời thề hẹn trả tiền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top