Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proof printing

Kỹ thuật chung

sự in bản bông
sự in bản in thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proof scheme

    sơ đồ chứng minh,
  • Proof sheet

    bản in thử,
  • Proof spirit

    Danh từ: hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn, Kinh tế: nồng...
  • Proof stage

    giai đoạn thử thách,
  • Proof stick

    thước thăm (dầu, nước), thước thăm (dầu nước),
  • Proof strategy

    chiến lược chứng minh,
  • Proof stress

    ứng suất thử kéo, ứng suất thử, ứng suất thí nghiệm, giới hạn chảy, ứng suất phá hoại, ứng suất phá hủy,
  • Proof test

    thử chứng minh, thử nghiệm,
  • Proof testing

    thử nghiệm (về) thấm lọt,
  • Proof theory

    lý thuyết chứng minh,
  • Proof voltage

    điện áp kiểm tra, điện áp thử nghiệm,
  • Proofed tape

    băng (cọc) cao su, băng bảo vệ, băng không thấm,
  • Proofer

    Danh từ: sự chữa trên bản in thử, cái thử nghiệm, người thử nhiệm,
  • Proofing

    / ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm,...
  • Proofing text

    kiểm tra văn bản,
  • Proofing tool

    công cụ kiểm tra,
  • Proofless

    Tính từ: không có chứng cớ, không có bằng chứng,
  • Proofness

    chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top