Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oar

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Mái chèo
Người chèo thuyền, tay chèo
(nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)
Đưa ra một ý kiến, lời khuyên

Động từ

Xen vào, can thiệp
(thơ ca) chèo thuyền, chèo

Cấu trúc từ

to be chained to the oar
bị bắt và làm việc nặng và lâu
to have an oar in every man's boat
hay can thiệp vào chuyện của người khác
to pull a good oar
Xem pull
to put in one's oar
Xem put
to rest on one's oars
Xem rest
to oar one's arms
vung tay, khoát tay

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mái chèo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blade , paddle , pole , propel , row , rower , scull , spoon oar , sweep

Xem thêm các từ khác

  • Oar-feathers

    / ɔ:'feðə /, Danh từ, số nhiều: lông cánh,
  • Oar-lock

    / ɔ:'lɔk /, Danh từ: cọc chèo,
  • Oar-steerage

    sự chèo lái,
  • Oarage

    / 'ɔ:ridʤ /, danh từ, (thơ ca) mái chèo (nói chung),
  • Oared

    / ɔ:d /, tính từ, có mái chèo ( (thường) trong từ ghép), four oared boat, thuyền bốn mái chèo
  • Oarer

    / 'ɔ:rə /, như oarsman,
  • Oarialgia

    / ɔ:ri'ælgiə /, chứng đau buồng trứng,
  • Oaric

    / 'ɔ:rik /, thuộc buồng trứng,
  • Oarium

    / 'ɔ:riəm /, Danh từ: buồng trứng, buồng trứng,
  • Oarless

    / 'ɔ:lis /, tính từ, không có mái chèo, không bị mái chèo làm gợn sóng,
  • Oarlock

    cọc chèo,
  • Oars

    ,
  • Oarsman

    / 'ɔ:zmən /, Danh từ: người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo, Từ...
  • Oarsmanship

    / 'ɔ:zmənʃip /, danh từ, nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò,
  • Oary

    / 'ɔ:ri /, hình bơi chèo, Tính từ: (thơ ca) hình bơi chèo,
  • Oas

    / ,ou ei 'es /, viết tắt, tổ chức các nước châu mỹ ( organization of american states),
  • Oasal

    / ou'eisəl /, Tính từ: thuộc ốc đảo,
  • Oases

    / ,ou'eisi:z /, như oasis,
  • Oases distribution of population

    sự phân bố dân cư theo cụm, sự phân bố dân cư theo nhóm,
  • Oasis

    / ,ou'eisis /, Danh từ, số nhiều .oases: (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top