- Từ điển Anh - Việt
Proselytize
Mục lục |
/´prɔsili¸taiz/
Thông dụng
Cách viết khác proselytise
Ngoại động từ
Khiến ai từ bỏ tín ngưỡng hoặc tôn giáo của họ để theo một tín ngưỡng hoặc tôn giáo khác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , adopt , advocate , alter conviction , approve , be born again , cause to adopt , change belief , convince , defend , embrace , get into , persuade , stand behind * , sway , uphold
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prosencephalic
/ ¸prɔsensi´fælik /, tính từ, (giải phẫu) thuộc não trước, -
Prosencephalon
/ ¸prɔsin´sefələn /, Danh từ: (giải phẫu) não trước, Y học: tiền... -
Prosenchyma
/ prə´seηkimə /, Danh từ, số nhiều prosenchymas: (thực vật học) mô tế bào hình thoi, -
Prosenchymatous
/ ¸prɔsen´kaimətəs /, -
Proser
Danh từ: nhà văn xuôi, người kể chuyện nhạt nhẽo, -
Proserozym
prothrombin, -
Proserozyme
prothrombin, -
Proserpina
Danh từ: (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục, -
Prosify
/ ´prouzi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành văn xuôi, làm thành tầm thường, làm thành dung tục,... -
Prosily
Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..), -
Prosimian
Danh từ: (động vật học) bộ bán hầu, -
Prosiness
/ ´prouzinis /, danh từ, tính tầm thường, tính dung tục, tính chán ngắt (nói, viết...) -
Prosing
Danh từ: viết văn xuôi, sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo, -
Prosiphon
Danh từ: phễu nước; ống hút trước, xifon trước, -
Prosit
/ ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc... -
Proslavery
Tính từ: tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ, -
Prosobranch
Danh từ: (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng), -
Prosocele
khoang trước não, -
Prosocoele
khoang trước não,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
