Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adopt

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈdɒpt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận làm con nuôi
an adopted child
đứa con nuôi, dưỡng tử
They decide to adopt the little news-vendor, because his family situation is very pitiable.
Họ quyết định nhận thằng bé bán báo làm con nuôi, vì gia cảnh của nó rất đáng thương.
That heartless mother has her only child adopted, because he is fatherless.
Người mẹ vô tâm ấy cho đứa con duy nhất của mình đi làm con nuôi, bởi nó không có cha.
Theo, làm theo
to adopt a new method of teaching
theo phương pháp giảng dạy mới
Chấp nhận, thông qua
Vietnamese law on labour was adopted by Vietnamese national assembly in June 1994.
Bộ luật lao động Việt Nam được quốc hội Việt Nam thông qua hồi tháng 6 / 1994.

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đỡ đầu

Kỹ thuật chung

chấp nhận
thông qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , adapt , affiliate , affirm , appropriate , approve , assent , assume , borrow , embrace , endorse , espouse , follow , go down the line , go in for , imitate , maintain , mimic , opt , ratify , seize , select , support , take on , take over , take up , tap , use , utilize , choose , foster , naturalize , pick , raise , take in , pass , sanction , advocate , employ , enact , father , practice , receive , take

Từ trái nghĩa

verb
disown , leave alone , reject , repudiate , repulse

Xem thêm các từ khác

  • Adoptability

    Danh từ: tính có thể nhận làm con nuôi, tính có thể theo được, tính có thể làm theo, tính có...
  • Adoptable

    Tính từ: có thể nhận làm con nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chấp nhận được,...
  • Adopted

    / ə'dɔpt /, Tính từ: Được nhận làm con nuôi, an adopted daughter, con gái nuôi, adopted country, nước...
  • Adopted authority

    quyền được thừa nhận,
  • Adoptee

    / ə¸dɔp´ti: /, Danh từ: con nuôi, dưỡng tử, Kỹ thuật chung: con nuôi,...
  • Adopter

    Danh từ: người nhận nuôi,
  • Adoption by consensus

    sự nhất trí thông qua,
  • Adoption of contract

    chấp nhận hợp đồng, sự chấp nhận hợp đồng,
  • Adoption of the budget

    sự xét và quyết định ngân sách,
  • Adoption process

    tiến trình chọn lựa (sản phẩm),
  • Adoptionism

    như adoptianism, Danh từ: họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa,
  • Adoptive

    / ə´dɔptiv /, Tính từ: nuôi; nhận nuôi, adoptive son, con trai nuôi, adoptive father, bố nuôi, dưỡng...
  • Adoptive act

    đạo luật chưa thông qua,
  • Adorability

    Danh từ: tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến, (thơ ca) tính đáng...
  • Adorable

    / ə´dɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng...
  • Adorableness

    như adorability,
  • Adorably

    Phó từ: Đáng mến, đáng yêu,
  • Adoral

    gần miệng về phíamiệng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top