Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prototypical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸proutə´tipikl/

Thông dụng

Cách viết khác prototypal

Như prototypal

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative , typic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prototyping

    sự tạo nguyên mẫu, rapid prototyping, sự tạo nguyên mẫu nhanh
  • Protovertebra

    mầm đốt sống,
  • Protovertebral segment

    1. khúc nguyên thủy 2. khúc cứng (phôi),
  • Protozoa

    / ¸proutə´zouə /, Danh từ số nhiều của .protozoon: (động vật học) ngành động vật nguyên sinh,...
  • Protozoacide

    diệt động vật nguyên sinh,
  • Protozoal

    / ¸proutə´zouəl /, Y học: gây nên, do động vật nguyên sinh,
  • Protozoal abscess

    áp xe nguyên sinh động vật,
  • Protozoan

    / ¸proutə´zouən /, như protozoon, Y học: động vật nguyên sinh,
  • Protozoiasis

    bệnh do động vật đơn bào,
  • Protozoic

    / ¸proutə´zouik /,
  • Protozoological

    / ¸proutouzouə´lɔdʒikl /,
  • Protozoology

    / ¸proutouzou´ɔlədʒi /, Danh từ: môn động vật nguyên sinh, Y học:...
  • Protozoon

    Danh từ, số nhiều .protozoa: Động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào, Tính...
  • Protozoophage

    thực bào động vật nguyên sinh, thực bào động vật đơn bào,
  • Protozoosis

    bệnh do động vật đơn bào,
  • Protozootherapy

    điều trị bệnh do động vật đơn bào,
  • Protporphyrin

    kiểu porphirin thường thấy nhất trong thiên nhiên,
  • Protract

    / prə´trækt /, Ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm, vẽ theo tỷ...
  • Protracted

    / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top